STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Dạy và học ngày nay
|
1
|
20000
|
2 |
Văn tuổi thơ
|
5
|
84000
|
3 |
Toán tuổi thơ
|
5
|
84000
|
4 |
Sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
6
|
50500
|
5 |
Giáo dục tiểu học
|
10
|
90000
|
6 |
Khoa học giáo dục
|
16
|
319000
|
7 |
Sách pháp luật
|
44
|
2397600
|
8 |
Tạp chí giáo dục
|
48
|
1414000
|
9 |
Thế giới trong ta
|
86
|
1548000
|
10 |
Sách Hồ Chí Minh
|
90
|
1944000
|
11 |
Văn học tuổi trẻ
|
121
|
2305000
|
12 |
Sách tham khảo K1
|
138
|
2634600
|
13 |
Sách giáo khoa
|
149
|
0
|
14 |
Sách nghiệp vụ K3
|
169
|
6572100
|
15 |
Sách nghiệp vụ K2
|
181
|
6637600
|
16 |
Sách nghiệp vụ
|
183
|
1682315
|
17 |
Sách tham khảo K3
|
194
|
3624400
|
18 |
Sách tham khảo K2
|
208
|
3744300
|
19 |
Sách nghiệp vụ K4
|
214
|
7688400
|
20 |
Sách nghiệp vụ K5
|
214
|
7495100
|
21 |
Sách tham khảo K4
|
265
|
5588500
|
22 |
Sách nghiệp vụ K1
|
268
|
8768100
|
23 |
Sách tham khảo K5
|
288
|
5472700
|
24 |
Sách giáo khoa K2
|
301
|
4515900
|
25 |
Sách giáo khoa K1
|
426
|
7056200
|
26 |
Sách giáo khoa K3
|
434
|
7322600
|
27 |
Sách giáo khoa K5
|
469
|
6761000
|
28 |
Sách giáo khoa K4
|
620
|
9528300
|
29 |
Sách tham khảo
|
927
|
34724600
|
30 |
Sách thiếu nhi
|
1897
|
44431800
|
|
TỔNG
|
7977
|
184504615
|