| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SGKC-00001
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 2 |
SGKC-00002
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 3 |
SGKC-00003
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 4 |
SGKC-00004
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 5 |
SGKC-00005
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 6 |
SGKC-00006
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 7 |
SGKC-00007
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 8 |
SGKC-00008
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 9 |
SGKC-00009
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
| 10 |
SGKC-00010
| Bộ GD và ĐT | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | | H. | 2015 | 371 | 0 |
|