STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00080 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/12/2023 | 155 |
2 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00100 | Toán | Đỗ Đình Hoan | 13/12/2023 | 155 |
3 | Bùi Thị Phượng | SNV5-00095 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 | Phạm Thị Thu Hà | 13/12/2023 | 155 |
4 | Bùi Thị Tân | SHCM-00050 | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Trần Minh Siêu | 08/05/2024 | 8 |
5 | Bùi Thị Tân | STK1-00004 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 08/05/2024 | 8 |
6 | Bùi Thị Tân | STKC-00243 | Sổ tay đánh giá nguy cơ và quy trình can thiệp, trợ giúp trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục | Bộ LĐTBXH | 08/05/2024 | 8 |
7 | Bùi Thị Tân | SGK1-00255 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/11/2023 | 189 |
8 | Bùi Thị Tân | SNV1-00230 | Tự nhiên xã hội 1-SGV- CD | MAI SĨ TUẤN | 09/11/2023 | 189 |
9 | Cao Thị Thơ | SNV2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2023 | 230 |
10 | Cao Thị Thơ | SNV1-00139 | Tiếng Việt 1-tập 2- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 112 |
11 | Cao Thị Thơ | SGK1-00445 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 112 |
12 | Đàm Thị Huyền | SNV2-00157 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 252 |
13 | Đàm Thị Huyền | SNV2-00086 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 252 |
14 | Đàm Thị Huyền | SNV2-00124 | Tự nhiên xã hội 2 - SGV | MAI SĨ TUẤN | 07/09/2023 | 252 |
15 | Đàm Thị Huyền | SNV2-00120 | Đạo đức 2 - SGV | TRẦN VĂN THẮNG | 07/09/2023 | 252 |
16 | Đặng Thị Giang | SGK2-00170 | Tự nhiên xã hội 2 - CD | MAI SĨ TUẤN | 31/08/2023 | 259 |
17 | Đặng Thị Giang | SGK2-00255 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 259 |
18 | Đỗ Thị Như Ý | SNV5-00053 | Lịch Sử và Địa lí | Nguyễn Anh Dũng | 07/12/2023 | 161 |
19 | Đỗ Thị Như Ý | SNV5-00035 | Đạo Đức Sách Giáo Viên 5 | Lưu Thu Thủy | 07/12/2023 | 161 |
20 | Đỗ Thị Như Ý | SGK5-00042 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 07/12/2023 | 161 |
21 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00495 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2023 | 244 |
22 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00477 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2023 | 244 |
23 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00410 | Đạo Đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/09/2023 | 244 |
24 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00128 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 244 |
25 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00132 | Khoa học 4 - SGV | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2023 | 244 |
26 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00281 | Đạo đức 1-CD | LƯU THU THỦY | 01/12/2023 | 167 |
27 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00271 | Tiếng việt1-tập 2-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/03/2024 | 66 |
28 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00269 | Tiếng việt1-tập 2-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/03/2024 | 66 |
29 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00136 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/01/2024 | 106 |
30 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00140 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/01/2024 | 106 |
31 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00106 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/01/2024 | 106 |
32 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00167 | Tự nhiên xã hội 2 - CD | MAI SĨ TUẤN | 10/10/2023 | 219 |
33 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00083 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2023 | 219 |
34 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 - SGV | MAI SĨ TUẤN | 10/10/2023 | 219 |
35 | Lê Thị Duyên | SNV1-00260 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/12/2023 | 162 |
36 | Lê Thị Duyên | SNV1-00231 | Tự nhiên xã hội 1-SGV- CD | MAI SĨ TUẤN | 06/12/2023 | 162 |
37 | Lê Thị Duyên | SNV1-00150 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/12/2023 | 162 |
38 | Lê Thị Duyên | SGK1-00283 | Đạo đức 1-CD | LƯU THU THỦY | 06/12/2023 | 162 |
39 | Lê Thị Duyên | SGK1-00254 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/12/2023 | 162 |
40 | Lê Thị Lợi | SGK3-00043 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 08/11/2023 | 190 |
41 | Lê Thị Lợi | SGK3-00010 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 08/11/2023 | 190 |
42 | Lê Thị Lợi | SNV3-00130 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/11/2023 | 190 |
43 | Lê Thị Lợi | SHCM-00043 | Chủ tịch Hồ Chí Minh | Mai Hương | 07/05/2024 | 9 |
44 | Lê Thị Lợi | STK3-00124 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Đặng Thị Lanh | 07/05/2024 | 9 |
45 | Lê Thị Lợi | STKC-00365 | Bách khoa động vật | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 9 |
46 | Lê Thị Nhung | SNV1-00138 | Tiếng Việt 1-tập 2- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2024 | 57 |
47 | Lê Thị Nhung | SGK1-00268 | Tiếng việt1-tập 2-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2024 | 57 |
48 | Lê Thị Nhung | SGK1-00252 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 160 |
49 | Lê Thị Nhung | SNV1-00152 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 160 |
50 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK3-00085 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 3- tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 04/04/2024 | 42 |
51 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV3-00132 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 265 |
52 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK3-00398 | Tự nhiên và Xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 260 |
53 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV3-00158 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 30/08/2023 | 260 |
54 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK3-00417 | Công nghệ 3 - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2023 | 260 |
55 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK3-00160 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 260 |
56 | Nguyễn Thị Duyên | SNV5-00017 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/10/2023 | 203 |
57 | Nguyễn Thị Duyên | SNV5-00018 | Đạo đức 5 - SGV | Lưu Thu Thủy | 26/10/2023 | 203 |
58 | Nguyễn Thị Duyên | SGK5-00029 | Khoa học 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/10/2023 | 203 |
59 | Nguyễn Thị Duyên | TGTT-00003 | Thế giớ trong ta- 444- 05/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 07/05/2024 | 9 |
60 | Nguyễn Thị Duyên | STK5-00142 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5- Tập 2 | Trần Diên Hiển | 07/05/2024 | 9 |
61 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-00355 | Truyện cổ Grim | Jacob grimm | 07/05/2024 | 9 |
62 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00253 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/12/2023 | 161 |
63 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00151 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/12/2023 | 161 |
64 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00253 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/12/2023 | 161 |
65 | Nguyễn Thị Loan | STK3-00014 | Tiếng việt cơ bản 3 | Nguyễn Trí | 08/05/2024 | 8 |
66 | Nguyễn Thị Loan | SHCM-00049 | Chuyện kể Bác Hồ với nông dân | Lường Thị Lan | 08/05/2024 | 8 |
67 | Nguyễn Thị Loan | STK3-00040 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 3-Kì 2 | Trần Diên Hiển | 08/05/2024 | 8 |
68 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00120 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 09/11/2023 | 189 |
69 | Nguyễn Thị Loan | SNV3-00153 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 09/11/2023 | 189 |
70 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SNV4-00129 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 237 |
71 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SNV4-00138 | Công Nghệ 4 - SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/09/2023 | 237 |
72 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SNV4-00137 | Công Nghệ 4 - SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/09/2023 | 237 |
73 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SGK4-00479 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 237 |
74 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SGK4-00409 | Đạo Đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/09/2023 | 237 |
75 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV5-00013 | Kĩ thuật 5 - SGV | Đoàn Chi | 06/12/2023 | 162 |
76 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV5-00019 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đình Hoan | 06/12/2023 | 162 |
77 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV5-00025 | Giáo dục An Toàn Giao Thông lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 06/12/2023 | 162 |
78 | Nguyễn Thị Minh Phương | SGK5-00006 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 06/12/2023 | 162 |
79 | Nguyễn Thị Minh Phương | SGK5-00020 | Đạo đức 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/12/2023 | 162 |
80 | Nguyễn Thị Minh Phương | SGK5-00051 | Lịch Sử và Địa Lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/12/2023 | 162 |
81 | Nguyễn Thị Minh Phương | STKC-00255 | Phép tắc người con | Lý Dục Tú | 09/05/2024 | 7 |
82 | Nguyễn Thị Minh Phương | STK5-00024 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 5 - tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 09/05/2024 | 7 |
83 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00478 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/12/2023 | 160 |
84 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV4-00166 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/12/2023 | 160 |
85 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | SNV5-00114 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5- tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 03/04/2024 | 43 |
86 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | SNV5-00106 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/04/2024 | 43 |
87 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | SGK5-00048 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/04/2024 | 43 |
88 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK1-00447 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/03/2024 | 55 |
89 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV1-00147 | Tiếng Việt 1-tập 2- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/03/2024 | 55 |
90 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV1-00234 | Tự nhiên xã hội 1-SGV- CD | MAI SĨ TUẤN | 14/12/2023 | 154 |
91 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK1-00250 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/12/2023 | 154 |
92 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00010 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/10/2023 | 203 |
93 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00012 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 26/10/2023 | 203 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00015 | Toán 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 26/10/2023 | 203 |
95 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SHCM-00056 | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nguyễn Vũ | 24/04/2024 | 22 |
96 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | STKC-00205 | Ký ức Tàu không số | Mã Thiện Đồng | 24/04/2024 | 22 |
97 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | STK5-00033 | 199 bài và đoạn văn hay 5 | Lê Anh Xuân | 24/04/2024 | 22 |
98 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK4-00260 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14/12/2023 | 154 |
99 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK4-00230 | Lịch Sử và Địa Lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 14/12/2023 | 154 |
100 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK4-00220 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14/12/2023 | 154 |
101 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV4-00170 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/12/2023 | 154 |
102 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK4-00414 | Đạo Đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/09/2023 | 238 |
103 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK4-00470 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/09/2023 | 238 |
104 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK4-00490 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 21/09/2023 | 238 |
105 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV4-00131 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 238 |
106 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00352 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 239 |
107 | Nguyễn Thị Tuyết | SHCM-00006 | Hồ Chí Minh toàn tập - 5 | Đức Vượng | 24/04/2024 | 22 |
108 | Nguyễn Thị Tuyết | STK4-00020 | 100 đề kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 24/04/2024 | 22 |
109 | Nguyễn Thị Tuyết | STKC-00200 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 24/04/2024 | 22 |
110 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV4-00127 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 218 |
111 | Nguyễn Thu Hiền | SGK4-00221 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15/12/2023 | 153 |
112 | Nguyễn Thu Hiền | SNV4-00171 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 15/12/2023 | 153 |
113 | Nguyễn Thu Hiền | SNV4-00169 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/12/2023 | 153 |
114 | Nguyễn Thúy Lan | SNV3-00127 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 238 |
115 | Nguyễn Thúy Lan | SNV4-00130 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/09/2023 | 238 |
116 | Phạm Hoa Phượng | SGK4-00475 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/09/2023 | 237 |
117 | Phạm Hoa Phượng | SGK4-00497 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 237 |
118 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00167 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 237 |
119 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00137 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/03/2024 | 70 |
120 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00290 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/03/2024 | 70 |
121 | Phạm Thị Kiên | SHCM-00041 | Bác Hồ với chiến sĩ | Phan Tuyết | 09/05/2024 | 7 |
122 | Phạm Thị Kiên | STKC-00254 | Nguyễn Tuân tác phẩm & lời bình | Nguyễn Tuân | 09/05/2024 | 7 |
123 | Phạm Thị Kiên | STK2-00014 | 500 bài Toán trắc nghiệm | Phạm Đình Thực | 09/05/2024 | 7 |
124 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK2-00309 | Bài học STEM 2 | TƯỞNG DUY HẢI | 26/09/2023 | 233 |
125 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK1-00448 | Bài học STEM 1 | TƯỞNG DUY HẢI | 26/09/2023 | 233 |
126 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00436 | Bài học STEM 3 | TƯỞNG DUY HẢI | 26/09/2023 | 233 |
127 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK4-00625 | Bài học STEM 4 | TƯỞNG DUY HẢI | 26/09/2023 | 233 |
128 | Phạm Thị Luyến | SGK1-00280 | Đạo đức 1-CD | LƯU THU THỦY | 30/11/2023 | 168 |
129 | Phạm Thị Luyến | SHCM-00042 | Bác Hồ với chiến sĩ | Phan Tuyết | 09/05/2024 | 7 |
130 | Phạm Thị Luyến | STKC-00253 | Miền thương nhớ | Khúc Kim Tính | 09/05/2024 | 7 |
131 | Phạm Thị Luyến | STK1-00034 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 1-Kì 2 | Trần Diên Hiển | 09/05/2024 | 7 |
132 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00063 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/11/2023 | 195 |
133 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00003 | Tiếng Việt 5 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 195 |
134 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00009 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/11/2023 | 195 |
135 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00115 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/11/2023 | 195 |
136 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00038 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 195 |
137 | Quách Thị Lan Anh | SNV2-00090 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/11/2023 | 190 |
138 | Quách Thị Lan Anh | SHCM-00010 | Hồ Chí Minh toàn tập - 9 | Phạm Mai Hùng | 07/05/2024 | 9 |
139 | Quách Thị Lan Anh | STKC-00369 | 150 câu hỏi đáp khoa học những điều em muốn biết | Hữu Hinh | 07/05/2024 | 9 |
140 | Quách Thị Lan Anh | STK2-00122 | Đánh giá kết quả học Tiếng Việt 2 | Nguyễn Trại | 07/05/2024 | 9 |
141 | Quách Thị Lan Anh | SGK2-00291 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/02/2024 | 77 |
142 | Quách Thị Lan Anh | SGK2-00138 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/02/2024 | 77 |
143 | Quách Thị Lan Anh | SNV2-00104 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/02/2024 | 77 |
144 | Trần Thị Duyên | SNV3-00144 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2024 | 57 |
145 | Trần Thị Duyên | SNV3-00129 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/12/2023 | 155 |
146 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00399 | Tự nhiên và Xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 20/09/2023 | 239 |
147 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00353 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/09/2023 | 239 |
148 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00123 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2023 | 239 |
149 | Vũ Thị Bắc | SGK3-00341 | Đạo Đức 3 -CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/09/2023 | 245 |
150 | Vũ Thị Bắc | SGK3-00400 | Tự nhiên và Xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 14/09/2023 | 245 |
151 | Vũ Thị Bắc | SGK3-00348 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/09/2023 | 245 |
152 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00131 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 245 |
153 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00111 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/09/2023 | 245 |
154 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00093 | Đạo đức 3 - SGV - CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/09/2023 | 245 |
155 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00154 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 14/09/2023 | 245 |
156 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00080 | Công nghệc 3 - SGV - CD | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/09/2023 | 245 |
157 | Vũ Thị Bích | SGK5-00005 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 11/10/2023 | 218 |
158 | Vũ Thị Bích | SNV5-00003 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 11/10/2023 | 218 |
159 | Vũ Thị Bích | SNV5-00010 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 218 |