| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Giang | SNV1-00242 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 25 |
| 2 | Đặng Thị Giang | SNV1-00154 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 25 |
| 3 | Đặng Thị Giang | SGK1-00255 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 25 |
| 4 | Đỗ Thị Như Ý | TGTT-00039 | Thế giớ trong ta- 453- 02/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 24/10/2025 | 3 |
| 5 | Đỗ Thị Như Ý | STK5-00002 | Một số thủ thuật giải Toán lớp 4&5 | Phạm Đình Thực | 24/10/2025 | 3 |
| 6 | Đỗ Thị Như Ý | SPL-00011 | Luật phòng, chống tham nhũng và các văn bản liên quan | Ban chỉ đạo phòng chống tham nhũng tỉnh Hải Dương | 24/10/2025 | 3 |
| 7 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00442 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 8 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00462 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 9 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00127 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 10 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00148 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 11 | Đồng Thị Hải Yến | SGK3-00356 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 12 | Đồng Thị Hải Yến | SGK3-00378 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 13 | Đồng Thị Hải Yến | SNV3-00124 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 14 | Đồng Thị Hải Yến | SNV3-00134 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 15 | Lê Thị Duyên | SGK1-00251 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 31 |
| 16 | Lê Thị Duyên | SGK1-00264 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 31 |
| 17 | Lê Thị Duyên | SNV1-00131 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 31 |
| 18 | Lê Thị Duyên | SNV1-00151 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 31 |
| 19 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00443 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 17 |
| 20 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00463 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 17 |
| 21 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV4-00128 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 17 |
| 22 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV4-00151 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 17 |
| 23 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00001 | 199 bài và đoạn văn hay 4 | Lê Anh Xuân | 10/10/2025 | 17 |
| 24 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | TGTT-00040 | Thế giớ trong ta- 453- 02/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 10/10/2025 | 17 |
| 25 | Nguyễn Thị Duyên | STK5-00003 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5- tập 1 | Trần Diên Hiển | 24/10/2025 | 3 |
| 26 | Nguyễn Thị Duyên | TGTT-00018 | Thế giới trong ta- 448- 09/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 24/10/2025 | 3 |
| 27 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00241 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 25 |
| 28 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00155 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 25 |
| 29 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00256 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 25 |
| 30 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00266 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 25 |
| 31 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SGK5-00229 | Tiền Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 25 |
| 32 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SGK5-00348 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 25 |
| 33 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SNV5-00121 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 25 |
| 34 | Nguyễn Thị Minh Huệ | SNV5-00132 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 25 |
| 35 | Nguyễn Thị Minh Phương | SGK4-00445 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 31 |
| 36 | Nguyễn Thị Minh Phương | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 31 |
| 37 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV4-00130 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 31 |
| 38 | Nguyễn Thị Minh Phương | SNV4-00150 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 31 |
| 39 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK2-00129 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 31 |
| 40 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK2-00149 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 31 |
| 41 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV2-00088 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 31 |
| 42 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV2-00096 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 31 |
| 43 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK5-00230 | Tiền Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 44 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SGK5-00226 | Toán 5 - T1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 18 |
| 45 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00126 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 18 |
| 46 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 47 | Nguyễn Thị Thu.Vh | STK5-00032 | Vui học Lịch sử, Địa lí 5 | Trương Đức Giáp | 09/10/2025 | 18 |
| 48 | Nguyễn Thị Thu.Vh | TGTT-00044 | Thế giớ trong ta- 454- 03/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 09/10/2025 | 18 |
| 49 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00130 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 18 |
| 50 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00141 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 51 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00359 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 18 |
| 52 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00385 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 53 | Nguyễn Thị Tuyến | STK3-00012 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 09/10/2025 | 18 |
| 54 | Nguyễn Thị Tuyến | TGTT-00038 | Thế giớ trong ta- 452- 01/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 09/10/2025 | 18 |
| 55 | Nguyễn Thúy Lan | SGK5-00225 | Toán 5 - T1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 17 |
| 56 | Nguyễn Thúy Lan | SGK5-00418 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 17 |
| 57 | Nguyễn Thúy Lan | SNV5-00122 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 17 |
| 58 | Nguyễn Thúy Lan | SNV5-00133 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 17 |
| 59 | Nguyễn Thúy Lan | TGTT-00055 | Thế giớ trong ta- 461- 10/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 10/10/2025 | 17 |
| 60 | Nguyễn Thúy Lan | STK5-00033 | 199 bài và đoạn văn hay 5 | Lê Anh Xuân | 10/10/2025 | 17 |
| 61 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00127 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 62 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00148 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 63 | Phạm Thị Kiên | SNV2-00087 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2025 | 32 |
| 64 | Phạm Thị Kiên | SNV2-00094 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2025 | 32 |
| 65 | Phạm Thị Kim Ngân | SNV3-00125 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 17 |
| 66 | Phạm Thị Kim Ngân | SNV3-00137 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 17 |
| 67 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00358 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 17 |
| 68 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00379 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 17 |
| 69 | Phạm Thị Kim Ngân | TGTT-00025 | Thế giới trong ta- 451- 12/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 10/10/2025 | 17 |
| 70 | Phạm Thị Kim Ngân | STK3-00005 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - T1 | Vũ Dương Thụy | 10/10/2025 | 17 |
| 71 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00361 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 18 |
| 72 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00381 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 73 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00126 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 18 |
| 74 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00136 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 18 |
| 75 | Trịnh Thị Ngọc | STK3-00010 | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt - Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 09/10/2025 | 18 |
| 76 | Trịnh Thị Ngọc | TGTT-00030 | Thế giớ trong ta- CĐ158- 02/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 09/10/2025 | 18 |
| 77 | Vũ Thị Bắc | TGTT-00035 | Thế giớ trong ta- CĐ160- 04/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 24/10/2025 | 3 |
| 78 | Vũ Thị Bắc | STK3-00015 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 24/10/2025 | 3 |