STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00229 | Tiền Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 64 |
2 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00224 | Lịch sử và Địa lí 5- CD | ĐỖ THANH BÌNH | 20/09/2024 | 64 |
3 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00375 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2024 | 64 |
4 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00225 | Toán 5 - T1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 64 |
5 | Bùi Thị Phượng | SNV5-00135 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 64 |
6 | Bùi Thị Phượng | SNV5-00127 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 64 |
7 | Bùi Thị Phượng | TGTT-00033 | Thế giớ trong ta- CĐ159- 03/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 12/11/2024 | 11 |
8 | Bùi Thị Phượng | SHCM-00050 | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Trần Minh Siêu | 12/11/2024 | 11 |
9 | Bùi Thị Phượng | STK5-00081 | Mẹ giúp con học toán 5 | Phạm Đình Thực | 12/11/2024 | 11 |
10 | Bùi Thị Tân | TGTT-00029 | Thế giớ trong ta- CĐ157- 01/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 21/11/2024 | 2 |
11 | Bùi Thị Tân | SHCM-00012 | Hồ Chí Minh toàn tập -11 | Ngô Thiếu Hiệu | 21/11/2024 | 2 |
12 | Bùi Thị Tân | STK1-00040 | Tuyển tập các bài toán hay và khó bồi dưỡng học sinh khá-giỏi 1 | Trần Huỳnh Thống | 21/11/2024 | 2 |
13 | Bùi Thị Tân | SNV1-00248 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
14 | Bùi Thị Tân | SNV1-00258 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
15 | Bùi Thị Tân | SGK1-00252 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 45 |
16 | Bùi Thị Tân | SGK1-00260 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
17 | Bùi Thị Tân | SNV1-00150 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 45 |
18 | Bùi Thị Thảo Quyên | SNV3-00125 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 32 |
19 | Bùi Thị Thảo Quyên | SNV3-00134 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 32 |
20 | Bùi Thị Thảo Quyên | SGK3-00357 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 32 |
21 | Bùi Thị Thảo Quyên | SGK3-00377 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 32 |
22 | Bùi Thị Thảo Quyên | TGTT-00028 | Thế giớ trong ta- CĐ157- 01/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 21/11/2024 | 2 |
23 | Bùi Thị Thảo Quyên | SHCM-00030 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 21/11/2024 | 2 |
24 | Bùi Thị Thảo Quyên | STK3-00066 | 270 đề và bài văn lớp 3 | Lê Anh Xuân | 21/11/2024 | 2 |
25 | Cao Thị Thơ | SGK1-00248 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 50 |
26 | Cao Thị Thơ | SGK1-00258 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 50 |
27 | Cao Thị Thơ | SNV1-00128 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 50 |
28 | Cao Thị Thơ | SNV1-00148 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 50 |
29 | Đàm Thị Huyền | SGK5-00351 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 60 |
30 | Đàm Thị Huyền | SGK5-00419 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
31 | Đàm Thị Huyền | SNV5-00134 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
32 | Đàm Thị Huyền | SNV5-00121 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 60 |
33 | Đặng Thị Giang | SNV2-00092 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2024 | 37 |
34 | Đặng Thị Giang | SNV2-00097 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2024 | 37 |
35 | Đặng Thị Giang | SGK2-00134 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2024 | 37 |
36 | Đặng Thị Giang | SGK2-00155 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2024 | 37 |
37 | Đặng Thị Giang | SHCM-00038 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - Tập 2 | Phan Tuyết | 20/11/2024 | 3 |
38 | Đặng Thị Giang | TGTT-00025 | Thế giới trong ta- 451- 12/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 20/11/2024 | 3 |
39 | Đặng Thị Giang | STK2-00016 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 20/11/2024 | 3 |
40 | Đỗ Thị Như Ý | SNV5-00132 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
41 | Đỗ Thị Như Ý | SNV5-00126 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 60 |
42 | Đỗ Thị Như Ý | SGK5-00418 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
43 | Đỗ Thị Như Ý | SGK5-00352 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 60 |
44 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00445 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
45 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00614 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
46 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00166 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 57 |
47 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00152 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 57 |
48 | Đồng Thị Hải Yến | SNV1-00129 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 39 |
49 | Đồng Thị Hải Yến | SNV1-00151 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 39 |
50 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00254 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 39 |
51 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00259 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 39 |
52 | Đồng Thị Hải Yến | TGTT-00031 | Thế giớ trong ta- CĐ158- 02/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 12/11/2024 | 11 |
53 | Đồng Thị Hải Yến | SHCM-00052 | Bông Sen Vàng | Sơn Tùng | 12/11/2024 | 11 |
54 | Đồng Thị Hải Yến | STK1-00043 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 1 - tập1 | Hoàng Cao Cương | 12/11/2024 | 11 |
55 | Đồng Thị Hải Yến | STK1-00002 | Bài tập trắc nghiệm Toán 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 12/11/2024 | 11 |
56 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00084 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 45 |
57 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00094 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
58 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00127 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 45 |
59 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00147 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
60 | Lê Thị Duyên | SGK1-00255 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 38 |
61 | Lê Thị Duyên | SGK1-00263 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 38 |
62 | Lê Thị Duyên | SNV1-00130 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 38 |
63 | Lê Thị Duyên | SNV1-00152 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 38 |
64 | Lê Thị Duyên | TGTT-00034 | Thế giớ trong ta- CĐ159- 03/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 13/11/2024 | 10 |
65 | Lê Thị Duyên | SHCM-00040 | Theo dấu chân người | Nguyễn Ngọc Phúc | 13/11/2024 | 10 |
66 | Lê Thị Duyên | STK1-00003 | Ôn luyện Toán 1 | Đỗ Tiến Đạt | 13/11/2024 | 10 |
67 | Lê Thị Lợi | SPL-00013 | Quyền và nghĩa vụ của công dan luật bảo vệ môi trường | Nguyễn Thành Long | 03/10/2024 | 51 |
68 | Lê Thị Lợi | STK3-00024 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 3-Kì 1 | Lê Phương Nga | 03/10/2024 | 51 |
69 | Lê Thị Lợi | SGK3-00123 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2024 | 51 |
70 | Lê Thị Lợi | SGK3-00356 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 51 |
71 | Lê Thị Lợi | SGK3-00376 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 51 |
72 | Lê Thị Lợi | SNV3-00124 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 51 |
73 | Lê Thị Lợi | SNV3-00137 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 51 |
74 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00446 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 64 |
75 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00465 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 64 |
76 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00478 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/09/2024 | 64 |
77 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV4-00155 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 64 |
78 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV4-00129 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 64 |
79 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SHCM-00008 | Hồ Chí Minh toàn tập - 7 | Trịnh Nhu | 22/11/2024 | 1 |
80 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00023 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Văn Nho | 22/11/2024 | 1 |
81 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | TGTT-00005 | Thế giớ trong ta- 445- 06/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 22/11/2024 | 1 |
82 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STKC-00800 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 22/11/2024 | 1 |
83 | Nguyễn Thị Duyên | SGK5-00424 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 57 |
84 | Nguyễn Thị Duyên | SGK5-00356 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 57 |
85 | Nguyễn Thị Duyên | SNV5-00137 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 57 |
86 | Nguyễn Thị Duyên | SNV5-00129 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 57 |
87 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00256 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 38 |
88 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00264 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 38 |
89 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00132 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 38 |
90 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00153 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 38 |
91 | Nguyễn Thị Duyên An | TGTT-00002 | Thế giớ trong ta- 444- 05/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 13/11/2024 | 10 |
92 | Nguyễn Thị Duyên An | SHCM-00039 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - Tập 2 | Phan Tuyết | 13/11/2024 | 10 |
93 | Nguyễn Thị Duyên An | STK1-00004 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 13/11/2024 | 10 |
94 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00364 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 57 |
95 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00384 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 57 |
96 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00402 | Tự nhiên và Xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 27/09/2024 | 57 |
97 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV5-00123 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 31 |
98 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 31 |
99 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK5-00349 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 31 |
100 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK5-00421 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 31 |
101 | Nguyễn Thị Ngọc | TGTT-00026 | Thế giới trong ta- 451- 12/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 20/11/2024 | 3 |
102 | Nguyễn Thị Ngọc | SHCM-00037 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - Tập 1 | Phan Tuyết | 20/11/2024 | 3 |
103 | Nguyễn Thị Ngọc | STK5-00040 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 5-Kì 1 | Lê Phương Nga | 20/11/2024 | 3 |
104 | Nguyễn Thị Ngọc | STK5-00103 | Ôn kiến thức, rèn kỹ năng toán 5 | Trần Thị Kim Cương | 20/11/2024 | 3 |
105 | Nguyễn Thị Phương Dung | TGTT-00032 | Thế giớ trong ta- CĐ158- 02/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 13/11/2024 | 10 |
106 | Nguyễn Thị Phương Dung | SHCM-00053 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trịnh Đình Bảy | 13/11/2024 | 10 |
107 | Nguyễn Thị Phương Dung | STK2-00063 | Ôn kiến thức, rèn kỹ năng tiếng Việt 2 | Trần Thị Hiền Lương | 13/11/2024 | 10 |
108 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK2-00129 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 39 |
109 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK2-00149 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 39 |
110 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV2-00086 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 39 |
111 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV2-00096 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 39 |
112 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00230 | Tiền Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00226 | Toán 5 - T1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
114 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00373 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
115 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00383 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 65 |
116 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00241 | Vở BT Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
117 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00261 | Vở BT Tiếng Việt 5 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
118 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00300 | Vở BT Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 65 |
119 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00136 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 65 |
120 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00128 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 65 |
121 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00152 | Lịch Sử và Địa Lí 5 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 65 |
122 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00176 | Đạo đức 5 - SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 65 |
123 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00403 | Lịch sử và Địa lí 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2024 | 59 |
124 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00159 | Lịch Sử và Địa Lí 5 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 54 |
125 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00125 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 54 |
126 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00169 | Khoa học 5 - SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 54 |
127 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00126 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2024 | 29 |
128 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00135 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2024 | 29 |
129 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00358 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2024 | 29 |
130 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00378 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2024 | 29 |
131 | Nguyễn Thị Tuyến | SHCM-00009 | Hồ Chí Minh toàn tập - 8 | Nguyễn Huy Hoan | 22/11/2024 | 1 |
132 | Nguyễn Thị Tuyến | STK3-00013 | Đề kiểm tra Tiếng việt - Toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 22/11/2024 | 1 |
133 | Nguyễn Thị Tuyến | TGTT-00004 | Thế giớ trong ta- 445- 06/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 22/11/2024 | 1 |
134 | Nguyễn Thị Tuyến | STKC-00799 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 22/11/2024 | 1 |
135 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00474 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 54 |
136 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00496 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 54 |
137 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SNV2-00088 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 32 |
138 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SNV2-00098 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 32 |
139 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SGK2-00130 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 32 |
140 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SGK2-00151 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 32 |
141 | Nguyễn Thị Vân Uyên | TGTT-00027 | Thế giới trong ta- 451- 12/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 20/11/2024 | 3 |
142 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SHCM-00036 | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước - Tập 1 | Phan Tuyết | 20/11/2024 | 3 |
143 | Nguyễn Thị Vân Uyên | STK2-00080 | Bồi dưỡng toán hay và khó lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 20/11/2024 | 3 |
144 | Nguyễn Thúy Lan | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 52 |
145 | Nguyễn Thúy Lan | SGK4-00451 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 52 |
146 | Nguyễn Thúy Lan | SNV4-00177 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 52 |
147 | Nguyễn Thúy Lan | SNV4-00187 | Khoa học 4 - SGV | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 52 |
148 | Phạm Hoa Phượng | SGK4-00463 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 51 |
149 | Phạm Hoa Phượng | SGK4-00443 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 51 |
150 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00153 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 51 |
151 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00167 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 51 |
152 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00171 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2024 | 51 |
153 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00128 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 39 |
154 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00148 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 39 |
155 | Phạm Thị Kiên | SNV2-00085 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 39 |
156 | Phạm Thị Kiên | SNV2-00095 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 39 |
157 | Phạm Thị Kiên | TGTT-00030 | Thế giớ trong ta- CĐ158- 02/ 2016 | Phạm Minh Hạc | 12/11/2024 | 11 |
158 | Phạm Thị Kiên | SHCM-00051 | Chuyện kể từ Làng Sen | Chu Trọng Huyến | 12/11/2024 | 11 |
159 | Phạm Thị Kiên | STK2-00015 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 12/11/2024 | 11 |
160 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00363 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 52 |
161 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00383 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 52 |
162 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK2-00150 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 52 |
163 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK2-00135 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 52 |
164 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK1-00261 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 52 |
165 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK1-00251 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 52 |
166 | Phạm Thị Luyến | SNV1-00249 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
167 | Phạm Thị Luyến | SNV1-00131 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
168 | Phạm Thị Luyến | SNV1-00149 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 45 |
169 | Phạm Thị Luyến | SGK1-00253 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 45 |
170 | Phạm Thị Luyến | SGK1-00262 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 45 |
171 | Phạm Thị Luyến | TGTT-00001 | Thế giớ trong ta- 444- 05/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 21/11/2024 | 2 |
172 | Phạm Thị Luyến | STK1-00044 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 1 - tập1 | Hoàng Cao Cương | 21/11/2024 | 2 |
173 | Phạm Thị Luyến | SHCM-00011 | Hồ Chí Minh toàn tập -10 | Phạm Hồng Chương | 21/11/2024 | 2 |
174 | Phạm Thị Luyến | STKC-00796 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 21/11/2024 | 2 |
175 | Phạm Văn Mạnh | SGK1-00250 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 52 |
176 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00215 | Đạo đức 5- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 52 |
177 | Quách Thị Lan Anh | SNV2-00083 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 50 |
178 | Quách Thị Lan Anh | SNV2-00093 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 50 |
179 | Quách Thị Lan Anh | SGK1-00249 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 50 |
180 | Quách Thị Lan Anh | SGK2-00126 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 50 |
181 | Quách Thị Lan Anh | SGK2-00146 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 50 |
182 | Trần Thị Duyên | SGK4-00442 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 60 |
183 | Trần Thị Duyên | SGK4-00462 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
184 | Trần Thị Duyên | SGK4-00477 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2024 | 60 |
185 | Trần Thị Duyên | SNV4-00169 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 60 |
186 | Trần Thị Duyên | SNV4-00147 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 60 |
187 | Trần Thị Duyên | SNV4-00180 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2024 | 60 |
188 | Trần Thị Lai | SGK5-00222 | Tin học 5- CD | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
189 | Trần Thị Lai | SGK5-00206 | Tin học 5- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2024 | 64 |
190 | Trần Thị Lai | SGK5-00184 | Tin học 5- CTST | QUÁCH TẤT KIÊN | 20/09/2024 | 64 |
191 | Trần Thị Lai | SGK5-00347 | Vở BT Tin học 5 - CD | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
192 | Trần Thị Lai | SNV5-00213 | Tin học 5 - SGV | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 64 |
193 | Trần Thị Lai | STKC-00833 | Nguyễn Công Hoan -Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Công Hoan | 20/09/2024 | 64 |
194 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00379 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
195 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00365 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
196 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00127 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 18 |
197 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00138 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 18 |
198 | Trịnh Thị Ngọc | SHCM-00010 | Hồ Chí Minh toàn tập - 9 | Phạm Mai Hùng | 22/11/2024 | 1 |
199 | Trịnh Thị Ngọc | TGTT-00003 | Thế giớ trong ta- 444- 05/ 2015 | Phạm Minh Hạc | 22/11/2024 | 1 |
200 | Trịnh Thị Ngọc | STK3-00012 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 22/11/2024 | 1 |
201 | Trịnh Thị Ngọc | STKC-00798 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 22/11/2024 | 1 |
202 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00123 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 59 |
203 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00133 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 59 |
204 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00162 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 25/09/2024 | 59 |
205 | Vũ Thị Bích | SGK4-00612 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 51 |
206 | Vũ Thị Bích | SGK4-00450 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 51 |
207 | Vũ Thị Bích | SNV4-00168 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 51 |
208 | Vũ Thị Bích | SNV4-00151 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 51 |
209 | Vũ Thị Bích | STK4-00024 | Các dạng toán cơ bản lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 03/10/2024 | 51 |
210 | Vũ Thị Bích | SPL-00012 | Tìm hiểu pháp luật | Nguyễn Thị Mai | 03/10/2024 | 51 |