STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00229 | Tiền Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 99 |
2 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00224 | Lịch sử và Địa lí 5- CD | ĐỖ THANH BÌNH | 20/09/2024 | 99 |
3 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00375 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2024 | 99 |
4 | Bùi Thị Phượng | SGK5-00225 | Toán 5 - T1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 99 |
5 | Bùi Thị Phượng | SNV5-00135 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 99 |
6 | Bùi Thị Phượng | SNV5-00127 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 99 |
7 | Bùi Thị Tân | SNV1-00248 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
8 | Bùi Thị Tân | SNV1-00258 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
9 | Bùi Thị Tân | SGK1-00252 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 80 |
10 | Bùi Thị Tân | SGK1-00260 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
11 | Bùi Thị Tân | SNV1-00150 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 80 |
12 | Bùi Thị Thảo Quyên | SNV3-00125 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 67 |
13 | Bùi Thị Thảo Quyên | SNV3-00134 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 67 |
14 | Bùi Thị Thảo Quyên | SGK3-00357 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 67 |
15 | Bùi Thị Thảo Quyên | SGK3-00377 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 67 |
16 | Cao Thị Thơ | SGK1-00248 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 85 |
17 | Cao Thị Thơ | SGK1-00258 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 85 |
18 | Cao Thị Thơ | SNV1-00128 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 85 |
19 | Cao Thị Thơ | SNV1-00148 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 85 |
20 | Đàm Thị Huyền | SGK5-00351 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 95 |
21 | Đàm Thị Huyền | SGK5-00419 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 95 |
22 | Đàm Thị Huyền | SNV5-00134 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 95 |
23 | Đàm Thị Huyền | SNV5-00121 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 95 |
24 | Đặng Thị Giang | SNV2-00092 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2024 | 72 |
25 | Đặng Thị Giang | SNV2-00097 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2024 | 72 |
26 | Đặng Thị Giang | SGK2-00134 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2024 | 72 |
27 | Đặng Thị Giang | SGK2-00155 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2024 | 72 |
28 | Đỗ Thị Như Ý | SNV5-00132 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 95 |
29 | Đỗ Thị Như Ý | SNV5-00126 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 95 |
30 | Đỗ Thị Như Ý | SGK5-00418 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 95 |
31 | Đỗ Thị Như Ý | SGK5-00352 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 95 |
32 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00445 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 100 |
33 | Đỗ Thị Tươi | SGK4-00614 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 100 |
34 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00166 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 92 |
35 | Đỗ Thị Tươi | SNV4-00152 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 92 |
36 | Đỗ Thị Tươi | STK4-00008 | Những bài làm văn mẫu 4 - tập 1 | Trần Thị Thìn | 19/12/2024 | 9 |
37 | Đỗ Thị Tươi | STKC-00835 | Đảo chìm Trường Sa | Trần Đăng Khoa | 19/12/2024 | 9 |
38 | Đồng Thị Hải Yến | SNV1-00129 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 74 |
39 | Đồng Thị Hải Yến | SNV1-00151 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 74 |
40 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00254 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 74 |
41 | Đồng Thị Hải Yến | SGK1-00259 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 74 |
42 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00084 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 80 |
43 | Hoàng Thị Lan Phương | SNV2-00094 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
44 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00127 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 80 |
45 | Hoàng Thị Lan Phương | SGK2-00147 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
46 | Lê Thị Duyên | SGK1-00255 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 73 |
47 | Lê Thị Duyên | SGK1-00263 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 73 |
48 | Lê Thị Duyên | SNV1-00130 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 73 |
49 | Lê Thị Duyên | SNV1-00152 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 73 |
50 | Lê Thị Lợi | SPL-00013 | Quyền và nghĩa vụ của công dan luật bảo vệ môi trường | Nguyễn Thành Long | 03/10/2024 | 86 |
51 | Lê Thị Lợi | STK3-00024 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 3-Kì 1 | Lê Phương Nga | 03/10/2024 | 86 |
52 | Lê Thị Lợi | SGK3-00123 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2024 | 86 |
53 | Lê Thị Lợi | SGK3-00356 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 86 |
54 | Lê Thị Lợi | SGK3-00376 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 86 |
55 | Lê Thị Lợi | SNV3-00124 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 86 |
56 | Lê Thị Lợi | SNV3-00137 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 86 |
57 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00446 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 99 |
58 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00465 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 99 |
59 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00478 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/09/2024 | 99 |
60 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV4-00155 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2024 | 99 |
61 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SNV4-00129 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 99 |
62 | Nguyễn Thị Duyên | SGK5-00424 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 92 |
63 | Nguyễn Thị Duyên | SGK5-00356 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 92 |
64 | Nguyễn Thị Duyên | SNV5-00137 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 92 |
65 | Nguyễn Thị Duyên | SNV5-00129 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 92 |
66 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00256 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 73 |
67 | Nguyễn Thị Duyên An | SGK1-00264 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 73 |
68 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00132 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2024 | 73 |
69 | Nguyễn Thị Duyên An | SNV1-00153 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 73 |
70 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00364 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 92 |
71 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00384 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 92 |
72 | Nguyễn Thị Loan | SGK3-00402 | Tự nhiên và Xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 27/09/2024 | 92 |
73 | Nguyễn Thị Loan | STK3-00012 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 19/12/2024 | 9 |
74 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00633 | Từ điển tiếng việt | Ngọc- Xuân- Quỳnh | 19/12/2024 | 9 |
75 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV5-00123 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 66 |
76 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 66 |
77 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK5-00349 | Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 66 |
78 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK5-00421 | Tiếng Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 66 |
79 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK2-00129 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 74 |
80 | Nguyễn Thị Phương Dung | SGK2-00149 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 74 |
81 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV2-00086 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 74 |
82 | Nguyễn Thị Phương Dung | SNV2-00096 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 74 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00230 | Tiền Việt 5 - T1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 100 |
84 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00226 | Toán 5 - T1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 100 |
85 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00373 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 100 |
86 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00383 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 100 |
87 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00241 | Vở BT Toán 5 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 100 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00261 | Vở BT Tiếng Việt 5 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 100 |
89 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00300 | Vở BT Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 100 |
90 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00136 | Tiếng Việt 5 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 100 |
91 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00128 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 100 |
92 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00152 | Lịch Sử và Địa Lí 5 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 100 |
93 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SNV5-00176 | Đạo đức 5 - SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 100 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | SGK5-00403 | Lịch sử và Địa lí 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2024 | 94 |
95 | Nguyễn Thị Thu.Vh | STK5-00012 | Đề kiểm tra định kì Tiếng Việt, Toán, Khoa học, Lịch sử& Địa lí 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 19/12/2024 | 9 |
96 | Nguyễn Thị Thu.Vh | STKC-00700 | Đãi cát Tìm vàng | Nguyễn Thị Việt Nga | 19/12/2024 | 9 |
97 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00159 | Lịch Sử và Địa Lí 5 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 89 |
98 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00125 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 89 |
99 | Nguyễn Thị Thu.Vh | SNV5-00169 | Khoa học 5 - SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 89 |
100 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00126 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2024 | 64 |
101 | Nguyễn Thị Tuyến | SNV3-00135 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2024 | 64 |
102 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00358 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2024 | 64 |
103 | Nguyễn Thị Tuyến | SGK3-00378 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2024 | 64 |
104 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00474 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 89 |
105 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00496 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 89 |
106 | Nguyễn Thị Tuyết | STKC-00820 | Chí Phèo | Nam Cao | 20/12/2024 | 8 |
107 | Nguyễn Thị Tuyết | STK4-00019 | Để học giỏi Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 20/12/2024 | 8 |
108 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SNV2-00088 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 67 |
109 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SNV2-00098 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 67 |
110 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SGK2-00130 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 67 |
111 | Nguyễn Thị Vân Uyên | SGK2-00151 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 67 |
112 | Nguyễn Thúy Lan | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 87 |
113 | Nguyễn Thúy Lan | SGK4-00451 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 87 |
114 | Nguyễn Thúy Lan | SNV4-00177 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 87 |
115 | Nguyễn Thúy Lan | SNV4-00187 | Khoa học 4 - SGV | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 87 |
116 | Nguyễn Thúy Lan | STKC-00830 | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Vũ Trọng Phụng | 20/12/2024 | 8 |
117 | Nguyễn Thúy Lan | STK5-00044 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 5-Kì 1 | Lê Phương Nga | 20/12/2024 | 8 |
118 | Phạm Hoa Phượng | SGK4-00463 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 86 |
119 | Phạm Hoa Phượng | SGK4-00443 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 86 |
120 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00153 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 86 |
121 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00167 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 86 |
122 | Phạm Hoa Phượng | SNV4-00171 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2024 | 86 |
123 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00128 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 74 |
124 | Phạm Thị Kiên | SGK2-00148 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 74 |
125 | Phạm Thị Kiên | SNV2-00085 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 74 |
126 | Phạm Thị Kiên | SNV2-00095 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2024 | 74 |
127 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00363 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 87 |
128 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK3-00383 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 87 |
129 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK2-00150 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 87 |
130 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK2-00135 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 87 |
131 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK1-00261 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 87 |
132 | Phạm Thị Kim Ngân | SGK1-00251 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 87 |
133 | Phạm Thị Kim Ngân | STKC-00831 | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Vũ Trọng Phụng | 20/12/2024 | 8 |
134 | Phạm Thị Kim Ngân | STK2-00035 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 2-Kì 1 | Trần Diên Hiển | 20/12/2024 | 8 |
135 | Phạm Thị Luyến | SNV1-00249 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
136 | Phạm Thị Luyến | SNV1-00131 | Tiếng Việt 1-tập 1- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
137 | Phạm Thị Luyến | SNV1-00149 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 80 |
138 | Phạm Thị Luyến | SGK1-00253 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 80 |
139 | Phạm Thị Luyến | SGK1-00262 | Tiếng việt 1-tập 1-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 80 |
140 | Phạm Văn Mạnh | SGK1-00250 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 87 |
141 | Phạm Văn Mạnh | SGK5-00215 | Đạo đức 5- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 87 |
142 | Quách Thị Lan Anh | SNV2-00083 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 85 |
143 | Quách Thị Lan Anh | SNV2-00093 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 85 |
144 | Quách Thị Lan Anh | SGK1-00249 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 85 |
145 | Quách Thị Lan Anh | SGK2-00126 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 85 |
146 | Quách Thị Lan Anh | SGK2-00146 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2024 | 85 |
147 | Trần Thị Duyên | SGK4-00442 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 95 |
148 | Trần Thị Duyên | SGK4-00462 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 95 |
149 | Trần Thị Duyên | SGK4-00477 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2024 | 95 |
150 | Trần Thị Duyên | SNV4-00169 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 95 |
151 | Trần Thị Duyên | SNV4-00147 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 95 |
152 | Trần Thị Duyên | SNV4-00180 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2024 | 95 |
153 | Trần Thị Lai | SGK5-00222 | Tin học 5- CD | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 99 |
154 | Trần Thị Lai | SGK5-00206 | Tin học 5- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2024 | 99 |
155 | Trần Thị Lai | SGK5-00184 | Tin học 5- CTST | QUÁCH TẤT KIÊN | 20/09/2024 | 99 |
156 | Trần Thị Lai | SGK5-00347 | Vở BT Tin học 5 - CD | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 99 |
157 | Trần Thị Lai | SNV5-00213 | Tin học 5 - SGV | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 99 |
158 | Trần Thị Lai | STKC-00833 | Nguyễn Công Hoan -Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Công Hoan | 20/09/2024 | 99 |
159 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00379 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 53 |
160 | Trịnh Thị Ngọc | SGK3-00365 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 53 |
161 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00127 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 53 |
162 | Trịnh Thị Ngọc | SNV3-00138 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/11/2024 | 53 |
163 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00123 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 94 |
164 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00133 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2024 | 94 |
165 | Vũ Thị Bắc | SNV3-00162 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 25/09/2024 | 94 |
166 | Vũ Thị Bích | SGK4-00612 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 86 |
167 | Vũ Thị Bích | SGK4-00450 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 86 |
168 | Vũ Thị Bích | SNV4-00168 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 86 |
169 | Vũ Thị Bích | SNV4-00151 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 86 |
170 | Vũ Thị Bích | STK4-00024 | Các dạng toán cơ bản lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 03/10/2024 | 86 |
171 | Vũ Thị Bích | SPL-00012 | Tìm hiểu pháp luật | Nguyễn Thị Mai | 03/10/2024 | 86 |