STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | | SGK5-00224 | Lịch sử và Địa lí 5- CD | ĐỖ THANH BÌNH | 20/09/2024 | 232 |
2 | Bùi Thị Phượng | | SGK5-00375 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2024 | 232 |
3 | Bùi Thị Phượng | | SNV5-00127 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 232 |
4 | Bùi Thị Phượng | | SNV5-00150 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/03/2025 | 57 |
5 | Bùi Thị Phượng | | SGK5-00434 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/03/2025 | 57 |
6 | Bùi Thị Phượng | | SGK5-00363 | Toán 5 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/03/2025 | 57 |
7 | Bùi Thị Tân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00446 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 88 |
8 | Bùi Thị Tân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV1-00258 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 213 |
9 | Bùi Thị Tân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00252 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 213 |
10 | Bùi Thị Tân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV1-00150 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 213 |
11 | Bùi Thị Thảo Quyên | | SNV3-00125 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 200 |
12 | Bùi Thị Thảo Quyên | | SNV3-00143 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 88 |
13 | Bùi Thị Thảo Quyên | | SNV3-00153 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 11/02/2025 | 88 |
14 | Bùi Thị Thảo Quyên | | SGK3-00366 | Toán 3 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/02/2025 | 88 |
15 | Bùi Thị Thảo Quyên | | SGK3-00386 | Tiếng Việt 3 - T2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 88 |
16 | Cao Thị Thơ | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00444 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/03/2025 | 58 |
17 | Cao Thị Thơ | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV1-00254 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/03/2025 | 58 |
18 | Cao Thị Thơ | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00248 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 218 |
19 | Cao Thị Thơ | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV1-00148 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 218 |
20 | Đàm Thị Huyền | | SNV5-00121 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 228 |
21 | Đàm Thị Huyền | | SGK5-00430 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 86 |
22 | Đàm Thị Huyền | | SNV5-00143 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 86 |
23 | Đàm Thị Huyền | | SGK5-00360 | Toán 5 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/02/2025 | 86 |
24 | Đặng Thị Giang | | SNV2-00092 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/10/2024 | 205 |
25 | Đặng Thị Giang | | SGK2-00136 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/02/2025 | 93 |
26 | Đặng Thị Giang | | SGK2-00289 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 93 |
27 | Đặng Thị Giang | | SNV2-00103 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 93 |
28 | Đỗ Thị Như Ý | | SGK5-00359 | Toán 5 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/02/2025 | 86 |
29 | Đỗ Thị Như Ý | | SGK5-00429 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 86 |
30 | Đỗ Thị Như Ý | | SNV5-00142 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 86 |
31 | Đỗ Thị Như Ý | | SNV5-00126 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 228 |
32 | Đỗ Thị Tươi | | SNV4-00166 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 225 |
33 | Đỗ Thị Tươi | | SNV4-00158 | Tiếng Việt 4 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
34 | Đỗ Thị Tươi | | SGK4-00455 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/02/2025 | 79 |
35 | Đỗ Thị Tươi | | SGK4-00620 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
36 | Đồng Thị Hải Yến | | SNV1-00151 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 207 |
37 | Đồng Thị Hải Yến | | SGK1-00254 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 207 |
38 | Hoàng Thị Lan Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00084 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 213 |
39 | Hoàng Thị Lan Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00094 | Tiếng Việt 2 - tập 1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 213 |
40 | Hoàng Thị Lan Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00127 | Toán 2 - Tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 213 |
41 | Hoàng Thị Lan Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00147 | Tiếng Việt 2 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2024 | 213 |
42 | Lê Thị Duyên | | SGK1-00255 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 206 |
43 | Lê Thị Duyên | | SNV1-00152 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 206 |
44 | Lê Thị Duyên | | SGK1-00445 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2025 | 51 |
45 | Lê Thị Duyên | | SNV1-00260 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2025 | 51 |
46 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SPL-00013 | Quyền và nghĩa vụ của công dan luật bảo vệ môi trường | Nguyễn Thành Long | 03/10/2024 | 219 |
47 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | STK3-00024 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 3-Kì 1 | Lê Phương Nga | 03/10/2024 | 219 |
48 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00123 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2024 | 219 |
49 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00356 | Toán 3 - T1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 219 |
50 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00376 | Tiếng Việt 3 - T1 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 219 |
51 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV3-00124 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 219 |
52 | Lê Thị Lợi | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV3-00137 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 219 |
53 | Mạc Đức Nhân | 3 E | STN-00050 | Truyện cổ tích bên cửa sổ | Phong Thu | 23/09/2024 | 229 |
54 | Mạc Đức Nhân | 3 E | STN-00385 | Mai Hắc Đế Dựng Nghiệp | Nguyễn Văn Thảo | 23/09/2024 | 229 |
55 | Mạc Đức Nhân | 3 E | STN-00634 | Con chim vàng | Huyền Trâm | 23/09/2024 | 229 |
56 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | SGK4-00478 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/09/2024 | 232 |
57 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | SNV4-00129 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2024 | 232 |
58 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | SGK4-00617 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
59 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | SNV4-00156 | Tiếng Việt 4 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
60 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | SGK4-00452 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/02/2025 | 87 |
61 | Nguyễn Thị Duyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00432 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
62 | Nguyễn Thị Duyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00145 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
63 | Nguyễn Thị Duyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00146 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
64 | Nguyễn Thị Duyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00129 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 225 |
65 | Nguyễn Thị Duyên An | | SNV1-00253 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2025 | 51 |
66 | Nguyễn Thị Duyên An | | SGK1-00443 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/03/2025 | 51 |
67 | Nguyễn Thị Duyên An | | SGK1-00256 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 206 |
68 | Nguyễn Thị Duyên An | | SNV1-00153 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2024 | 206 |
69 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00402 | Tự nhiên và Xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 27/09/2024 | 225 |
70 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00369 | Toán 3 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/02/2025 | 72 |
71 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00389 | Tiếng Việt 3 - T2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/02/2025 | 72 |
72 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00128 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/02/2025 | 72 |
73 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00146 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/02/2025 | 72 |
74 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK5-00428 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 93 |
75 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK5-00358 | Toán 5 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/02/2025 | 93 |
76 | Nguyễn Thị Ngọc | | SNV5-00141 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 93 |
77 | Nguyễn Thị Ngọc | | SNV5-00123 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 199 |
78 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV2-00086 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 207 |
79 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SGK2-00294 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/03/2025 | 52 |
80 | Nguyễn Thị Phương Dung | | SNV2-00110 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/03/2025 | 52 |
81 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00361 | Toán 5 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/02/2025 | 79 |
82 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00431 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/02/2025 | 79 |
84 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00403 | Lịch sử và Địa lí 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2024 | 227 |
85 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00373 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 233 |
86 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00383 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 233 |
87 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00300 | Vở BT Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2024 | 233 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00128 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2024 | 233 |
89 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00152 | Lịch Sử và Địa Lí 5 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2024 | 233 |
90 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV5-00176 | Đạo đức 5 - SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 233 |
91 | Nguyễn Thị Thu.Vh | | SNV5-00159 | Lịch Sử và Địa Lí 5 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 222 |
92 | Nguyễn Thị Thu.Vh | | SNV5-00125 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 222 |
93 | Nguyễn Thị Thu.Vh | | SNV5-00169 | Khoa học 5 - SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 222 |
94 | Nguyễn Thị Thu.Vh | | SNV5-00147 | Tiếng Việt 5 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/02/2025 | 72 |
95 | Nguyễn Thị Thu.Vh | | SGK5-00362 | Toán 5 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/02/2025 | 72 |
96 | Nguyễn Thị Thu.Vh | | SGK5-00433 | Tiếng Việt 5 - T2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/02/2025 | 72 |
97 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV3-00144 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
98 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK3-00367 | Toán 3 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/02/2025 | 87 |
99 | Nguyễn Thị Tuyến | | SGK3-00387 | Tiếng Việt 3 - T2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
100 | Nguyễn Thị Tuyến | | SNV3-00126 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2024 | 197 |
101 | Nguyễn Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00474 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 222 |
102 | Nguyễn Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00496 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/09/2024 | 222 |
103 | Nguyễn Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00456 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/03/2025 | 66 |
104 | Nguyễn Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00621 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/03/2025 | 66 |
105 | Nguyễn Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00127 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/03/2025 | 66 |
106 | Nguyễn Thị Vân Uyên | | SNV2-00104 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 93 |
107 | Nguyễn Thị Vân Uyên | | SGK2-00290 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 93 |
108 | Nguyễn Thị Vân Uyên | | SGK2-00137 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/02/2025 | 93 |
109 | Nguyễn Thị Vân Uyên | | SNV2-00088 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 200 |
110 | Nguyễn Thúy Lan | | SNV4-00128 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/03/2025 | 66 |
111 | Nguyễn Thúy Lan | | SGK4-00622 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/03/2025 | 66 |
112 | Nguyễn Thúy Lan | | SGK4-00457 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/03/2025 | 66 |
113 | Nguyễn Thúy Lan | | SNV4-00177 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2024 | 220 |
114 | Nguyễn Thúy Lan | | SNV4-00187 | Khoa học 4 - SGV | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2024 | 220 |
115 | Phạm Hoa Phượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00167 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 219 |
116 | Phạm Hoa Phượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00171 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2024 | 219 |
117 | Phạm Hoa Phượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00458 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/03/2025 | 64 |
118 | Phạm Hoa Phượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00623 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/03/2025 | 64 |
119 | Phạm Hoa Phượng | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00160 | Tiếng Việt 4 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/03/2025 | 64 |
120 | Phạm Thị Kiên | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV2-00107 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/03/2025 | 57 |
121 | Phạm Thị Kiên | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGK2-00293 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/03/2025 | 57 |
122 | Phạm Thị Kiên | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGK2-00140 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/03/2025 | 57 |
123 | Phạm Thị Kiên | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNV2-00085 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/10/2024 | 207 |
124 | Phạm Thị Kim Ngân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00251 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 220 |
125 | Phạm Thị Kim Ngân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00147 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/03/2025 | 66 |
126 | Phạm Thị Kim Ngân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00129 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/03/2025 | 66 |
127 | Phạm Thị Kim Ngân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00138 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/03/2025 | 66 |
128 | Phạm Thị Kim Ngân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00291 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/03/2025 | 66 |
129 | Phạm Thị Luyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00268 | Tiếng việt1-tập 2-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 88 |
130 | Phạm Thị Luyến | Giáo viên Tổ 1 | SNV1-00139 | Tiếng Việt 1-tập 2- SGV-CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/02/2025 | 88 |
131 | Phạm Thị Luyến | Giáo viên Tổ 1 | SNV1-00149 | Toán 1- SGV-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 213 |
132 | Phạm Thị Luyến | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00253 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2024 | 213 |
133 | Phạm Văn Mạnh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00250 | Toán1-CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2024 | 220 |
134 | Phạm Văn Mạnh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00215 | Đạo đức 5- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2024 | 220 |
135 | Quách Thị Lan Anh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00083 | Toán 2 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/10/2024 | 218 |
136 | Quách Thị Lan Anh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00109 | Tiếng Việt 2 - tập 2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/03/2025 | 58 |
137 | Quách Thị Lan Anh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00292 | Tiếng Việt 2 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/03/2025 | 58 |
138 | Quách Thị Lan Anh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00139 | Toán 2 - Tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/03/2025 | 58 |
139 | Trần Thị Duyên | | SGK4-00453 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/02/2025 | 87 |
140 | Trần Thị Duyên | | SGK4-00618 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
141 | Trần Thị Duyên | | SGK4-00619 | Tiếng Việt 4 - T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
142 | Trần Thị Duyên | | SGK4-00454 | Toán 4 - T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/02/2025 | 87 |
143 | Trần Thị Duyên | | SNV4-00157 | Tiếng Việt 4 - T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/02/2025 | 87 |
144 | Trần Thị Duyên | | SGK4-00477 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2024 | 228 |
145 | Trần Thị Duyên | | SNV4-00169 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2024 | 228 |
146 | Trần Thị Duyên | | SNV4-00180 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 24/09/2024 | 228 |
147 | Trần Thị Lai | | SGK5-00222 | Tin học 5- CD | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 232 |
148 | Trần Thị Lai | | SGK5-00206 | Tin học 5- KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2024 | 232 |
149 | Trần Thị Lai | | SGK5-00184 | Tin học 5- CTST | QUÁCH TẤT KIÊN | 20/09/2024 | 232 |
150 | Trần Thị Lai | | SGK5-00347 | Vở BT Tin học 5 - CD | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 232 |
151 | Trần Thị Lai | | SNV5-00213 | Tin học 5 - SGV | Hồ SĨ ĐÀM | 20/09/2024 | 232 |
152 | Trần Thị Lai | | STKC-00833 | Nguyễn Công Hoan -Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Công Hoan | 20/09/2024 | 232 |
153 | Trịnh Thị Ngọc | | SNV3-00127 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/11/2024 | 186 |
154 | Trịnh Thị Ngọc | | SNV3-00148 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/03/2025 | 64 |
155 | Trịnh Thị Ngọc | | SGK3-00370 | Toán 3 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/03/2025 | 64 |
156 | Trịnh Thị Ngọc | | SGK3-00390 | Tiếng Việt 3 - T2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/03/2025 | 64 |
157 | Vũ Thị Bắc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00145 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - SGV - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 86 |
158 | Vũ Thị Bắc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00368 | Toán 3 - T2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/02/2025 | 86 |
159 | Vũ Thị Bắc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00388 | Tiếng Việt 3 - T2 - CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/02/2025 | 86 |
160 | Vũ Thị Bắc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00123 | Toán 3 - SGV - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2024 | 227 |
161 | Vũ Thị Bắc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00162 | Tự nhiên và Xã hội 3 - SGV - CD | MAI SĨ TUẤN | 25/09/2024 | 227 |
162 | Vũ Thị Bích | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00612 | Tiếng Việt 4 - T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 219 |
163 | Vũ Thị Bích | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00450 | Toán 4 - T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 219 |
164 | Vũ Thị Bích | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00168 | Toán 4 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2024 | 219 |
165 | Vũ Thị Bích | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV4-00151 | Tiếng Việt 4 - T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2024 | 219 |
166 | Vũ Thị Bích | Giáo viên Tổ 4+5 | STK4-00024 | Các dạng toán cơ bản lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 03/10/2024 | 219 |
167 | Vũ Thị Bích | Giáo viên Tổ 4+5 | SPL-00012 | Tìm hiểu pháp luật | Nguyễn Thị Mai | 03/10/2024 | 219 |